Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheshire cat




cheshire+cat
['t∫e∫əkæt]
danh từ
người lúc nào cũng nhăn nhó


/'tʃeʃəkæt/

danh từ
người lúc nào cũng nhăn nhở

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.